Có 4 kết quả:
閃爍 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ • 閃鑠 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ • 闪烁 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ • 闪铄 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flickering
(2) twinkling
(3) evasive
(4) vague (of speech)
(2) twinkling
(3) evasive
(4) vague (of speech)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 閃爍|闪烁[shan3 shuo4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flickering
(2) twinkling
(3) evasive
(4) vague (of speech)
(2) twinkling
(3) evasive
(4) vague (of speech)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 閃爍|闪烁[shan3 shuo4]
Bình luận 0