Có 4 kết quả:

閃爍 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ閃鑠 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ闪烁 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ闪铄 shǎn shuò ㄕㄢˇ ㄕㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 閃爍|闪烁[shan3 shuo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) flickering
(2) twinkling
(3) evasive
(4) vague (of speech)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 閃爍|闪烁[shan3 shuo4]

Bình luận 0